Có 4 kết quả:

羊角疯 yáng jiǎo fēng ㄧㄤˊ ㄐㄧㄠˇ ㄈㄥ羊角瘋 yáng jiǎo fēng ㄧㄤˊ ㄐㄧㄠˇ ㄈㄥ羊角風 yáng jiǎo fēng ㄧㄤˊ ㄐㄧㄠˇ ㄈㄥ羊角风 yáng jiǎo fēng ㄧㄤˊ ㄐㄧㄠˇ ㄈㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 羊角風|羊角风[yang2 jiao3 feng1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 羊角風|羊角风[yang2 jiao3 feng1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

epilepsy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

epilepsy

Bình luận 0